Có 2 kết quả:
横加指责 héng jiā zhǐ zé ㄏㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄓˇ ㄗㄜˊ • 橫加指責 héng jiā zhǐ zé ㄏㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄓˇ ㄗㄜˊ
héng jiā zhǐ zé ㄏㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄓˇ ㄗㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to blame unscrupulously
Bình luận 0
héng jiā zhǐ zé ㄏㄥˊ ㄐㄧㄚ ㄓˇ ㄗㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to blame unscrupulously
Bình luận 0